Có 2 kết quả:
精密仪器 jīng mì yí qì ㄐㄧㄥ ㄇㄧˋ ㄧˊ ㄑㄧˋ • 精密儀器 jīng mì yí qì ㄐㄧㄥ ㄇㄧˋ ㄧˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
precision instruments
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
precision instruments
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0